Độ phân giải in tối đa
|
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi
|
Đầu in / Mực in
|
Loại:
|
Ống mực riêng biệt
|
Tổng số vòi phun:
|
Tổng số 5.120 vòi phun
|
Kích thước giọt mực:
|
1pl
|
Ống mực:
|
PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen)
[Chọn thêm: PGI-755 XXL (đen), PGI-751XL (đen),
CLI-751XL (xanh / đỏ / vàng / đen)]
|
Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
|
Tài liệu: màu
|
ESAT / in một mặt
|
Xấp xỉ 10,4 trang/phút
|
Tài liệu: đen trắng
|
ESAT / in một mặt
|
Xấp xỉ 14,5 trang/phút
|
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14")
|
PP-201
|
Xấp xỉ 120 giây
|
In ảnh cỡ (4 x 6")
|
PP-201 / ảnh không viền
|
Xấp xỉ 36 giây
|
Chiều rộng có thể in
|
322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch)
|
Vùng có thể in
|
In không viền*3
|
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12")
|
In có viền
|
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
|
Vùng in khuyến nghị
|
Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm
|
Khổ giấy
|
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm)
|
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau)
(Số lượng tối đa)
|
Giấy thường
|
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)
|
A3+=20, A3=50, A4=80
|
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101)
|
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
|
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20
|
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
|
A3+=1, A3, A4=10
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
|
A3+ =1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601)
|
A4=10, 4 x 6"=20
|
Giấy ảnh Matte (MP-101)
|
A3, A4=10, 4 x 6"=20
|
Khổ bao thư
|
European DL / US Com. #10=10
|
Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R)
|
Lượng đĩa có thể in
|
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa)
|
Định lượng giấy
|
Khay nạp giấy phía trước
|
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
PT-101)
|
Cảm biến đầu mực
|
Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học
|
Căn lề đầu in
|
Bằng tay / Tự động
|
Kết nối mạng làm việc
|
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP
|
Mạng LAN có dây
|
Loại mạng làm việc
|
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3(10BASE-T)
|
Tỉ lệ dữ liệu
|
10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi)
|
Mạng LAN không dây
|
Loại mạng
|
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
|
Dải băn tần
|
2,4GHz
|
Kênh*4
|
1-13
|
Phạm vi
|
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
|
Độ an toàn
|
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
|
Yêu cầu hệ thống
|
Windows:
|
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
|
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
|
Macintosh:
|
Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này
|
Thông số kĩ thuật chung
|
|
Kết nối giao tiếp mạng
|
Mạng LAN không dây IEEE 802.11 b / g / n, 100 Base-TX / 10 Base-T, USB 2.0 tốc độ cao
|
Apple AirPrint
|
Có sẵn
|
Google Cloud Print
|
Có sẵn
|
PIXMA Printing Solutions
|
Có sẵn
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
|
Môi trường bảo quản
|
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính)
|
In ảnh (4" x 6")*5
|
Xấp xỉ 44,0dB(A)
|
Nguồn điện
|
AC 100-240V; 50 / 60Hz
|
Tiêu thụ điện
|
Khi ở chế độ Standby
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
|
Xấp xỉ 2,0W
|
Khi TẮT
|
Xấp xỉ 0,3W
|
Khi đang in*6
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
|
Xấp xỉ 24W
|
Môi trường
|
Quy tắc:
|
RoHS (EU, China), WEEE (EU)
|
Nhãn sinh thái:
|
Ngôi sao năng lượng, EPEAT
|
Dung lượng bản in
|
|
12.000 trang/tháng
|
Kích thước (W x D x H)
|
|
Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm
|
Trọng lượng
|
|
Xấp xỉ 8,1kg
|