Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD Philips
Sản phẩm tương tự Màn Hình - LCD Philips 328C7QJSG/74 Curved Monitor | 32 inch Full HD IPS FreeSync (1920 x 1080) LED Anti Glare _VGA _HDMI _DVI-D _Display Port _1119D

Màn Hình - LCD Philips 328C7QJSG/74 Curved Monitor | 32 inch Full HD IPS FreeSync (1920 x 1080) LED Anti Glare _VGA _HDMI _DVI-D _Display Port _1119D

Giá: 8,100,000 VNĐ

  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi

 

·         Hình ảnh/Hiển thị

Loại bảng LCD

MVA

Loại đèn nền

Hệ thống W-LED

Kích thước bảng

31,5 inch / 80 cm

Gam màu (điển hình)

NTSC 103% (CIE1976)*

Khung xem hiệu quả

698,4 (Ngang) x 392,85 (Dọc) - ở độ cong 1800R*

Tỉ lệ kích thước

16:9

Độ phân giải tốt nhất

1920 x 1080 @ 144 Hz

Thời gian phản hồi (thông thường)

4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*

Độ sáng

250  cd/m²

Tỉ lệ tương phản (thông thường)

3000:1

SmartContrast

20.000.000:1

Bước điểm ảnh

0,364 x 0,364 mm

Góc nhìn

o    178º (Ngang) / 178º (Dọc)

o    @ C/R > 10

Không bị nháy

Nâng cao hình ảnh

SmartImage

Số màu màn hình

16,7 triệu

Tần số quét

30 - 160 kHz (Ngang) / 50 - 144 Hz (Dọc)

sRGB

·         Chân đế

Nghiêng

-5/10  độ

·         Công suất

Chế độ bật

56,07 W (điển hình), 58,37 W (tối đa)

Chế độ chờ

0,5 W (điển hình)

Chế độ tắt

0,3 W (điển hình)

Chỉ báo đèn LED nguồn

o    Vận hành - Trắng

o    Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)

Nguồn điện

o    Ngoài

o    AC 100-240 V, 50-60 Hz

·         Khối lượng

Sản phẩm kèm chân đế (kg)

7,06  kg

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

6,56  kg

Sản phẩm với bao bì (kg)

11,30  kg

·         Bền vững

Môi trường và năng lượng

o    RoHS

o    Không có chì

o    Không Có Thủy Ngân

Vật liệu đóng gói có thể tái chế

100  %

·         Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

Chứng nhận tuân thủ quy định

o    CCC

o    CEL

o    WEEE

o    CECP

o    BSMI

o    EMC

o    MEPS

o    RCM

·         Tính kết nối

Đầu vào tín hiệu

o    VGA (Tương tự)

o    DVI-Dual Link (kỹ thuật số, HDCP)

o    DisplayPort 1.2

o    HDMI (kỹ thuật số, HDCP)

Đầu vào đồng bộ

o    Đồng bộ riêng rẽ

o    Đồng bộ khi bật xanh

Âm thanh (Vào/Ra)

Âm thanh HDMI / DP ra

·         Tiện lợi

Tiện lợi cho người dùng

o    Menu/OK

o    Đầu vào/Lên

o    SmartImage Game/Quay lại

o    SmartSize/Xuống

o    Bật/tắt nguồn

Phần mềm điều khiển

SmartControl

Ngôn ngữ OSD

o    Tiếng Bồ Đào Nha Brazil

o    Tiếng Séc

o    Tiếng Hà Lan

o    Tiếng Anh

o    Tiếng Phần Lan

o    Tiếng Pháp

o    Tiếng Đức

o    Tiếng Hy Lạp

o    Tiếng Hungary

o    Tiếng Ý

o    Tiếng Nhật Bản

o    Tiếng Hàn Quốc

o    Tiếng Ba Lan

o    Tiếng Bồ Đào Nha

o    Tiếng Nga

o    Tiếng Trung giản thể

o    Tiếng Tây Ban Nha

o    Tiếng Thụy Điển

o    Tiếng Trung truyền thống

o    Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

o    Tiếng Ukraina

Tiện lợi khác

FreeSync

Tương thích "cắm vào và hoạt động"

o    DDC/CI

o    Mac OS X

o    sRGB

o    Windows 10 / 8.1 / 8 / 7

·         Kích thước

Sản phẩm với chân đế (mm)

721 x 530 x 211  mm

Sản phẩm không kèm chân đế (mm)

721 x 434 x 40  mm

Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)

838 x 631 x 267  mm

·         Điều kiện vận hành

Phạm vi nhiệt độ (vận hành)

0 đến 40  °C

Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)

-20 đến 60  °C

Độ ẩm tương đối

20%-80  %

Độ cao so với mực nước biển

Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)

MTBF

50.000 giờ (loại trừ đèn nền)  giờ

·         Thùng

Màu sắc

Xám / Trắng

Bề mặt

Mờ / Bóng

 

 

·         Hình ảnh/Hiển thị

Loại bảng LCD

MVA

Loại đèn nền

Hệ thống W-LED

Kích thước bảng

31,5 inch / 80 cm

Gam màu (điển hình)

NTSC 103% (CIE1976)*

Khung xem hiệu quả

698,4 (Ngang) x 392,85 (Dọc) - ở độ cong 1800R*

Tỉ lệ kích thước

16:9

Độ phân giải tốt nhất

1920 x 1080 @ 144 Hz

Thời gian phản hồi (thông thường)

4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*

Độ sáng

250  cd/m²

Tỉ lệ tương phản (thông thường)

3000:1

SmartContrast

20.000.000:1

Bước điểm ảnh

0,364 x 0,364 mm

Góc nhìn

o    178º (Ngang) / 178º (Dọc)

o    @ C/R > 10

Không bị nháy

Nâng cao hình ảnh

SmartImage

Số màu màn hình

16,7 triệu

Tần số quét

30 - 160 kHz (Ngang) / 50 - 144 Hz (Dọc)

sRGB

·         Chân đế

Nghiêng

-5/10  độ

·         Công suất

Chế độ bật

56,07 W (điển hình), 58,37 W (tối đa)

Chế độ chờ

0,5 W (điển hình)

Chế độ tắt

0,3 W (điển hình)

Chỉ báo đèn LED nguồn

o    Vận hành - Trắng

o    Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)

Nguồn điện

o    Ngoài

o    AC 100-240 V, 50-60 Hz

·         Khối lượng

Sản phẩm kèm chân đế (kg)

7,06  kg

Sản phẩm không kèm chân đế (kg)

6,56  kg

Sản phẩm với bao bì (kg)

11,30  kg

·         Bền vững

Môi trường và năng lượng

o    RoHS

o    Không có chì

o    Không Có Thủy Ngân

Vật liệu đóng gói có thể tái chế

100  %

·         Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn

Chứng nhận tuân thủ quy định

o    CCC

o    CEL

o    WEEE

o    CECP

o    BSMI

o    EMC

o    MEPS

o    RCM

·         Tính kết nối

Đầu vào tín hiệu

o    VGA (Tương tự)

o    DVI-Dual Link (kỹ thuật số, HDCP)

o    DisplayPort 1.2

o    HDMI (kỹ thuật số, HDCP)

Đầu vào đồng bộ

o    Đồng bộ riêng rẽ

o    Đồng bộ khi bật xanh

Âm thanh (Vào/Ra)

Âm thanh HDMI / DP ra

·         Tiện lợi

Tiện lợi cho người dùng

o    Menu/OK

o    Đầu vào/Lên

o    SmartImage Game/Quay lại

o    SmartSize/Xuống

o    Bật/tắt nguồn

Phần mềm điều khiển

SmartControl

Ngôn ngữ OSD

o    Tiếng Bồ Đào Nha Brazil

o    Tiếng Séc

o    Tiếng Hà Lan

o    Tiếng Anh

o    Tiếng Phần Lan

o    Tiếng Pháp

o    Tiếng Đức

o    Tiếng Hy Lạp

o    Tiếng Hungary

o    Tiếng Ý

o    Tiếng Nhật Bản

o    Tiếng Hàn Quốc

o    Tiếng Ba Lan

o    Tiếng Bồ Đào Nha

o    Tiếng Nga

o    Tiếng Trung giản thể

o    Tiếng Tây Ban Nha

o    Tiếng Thụy Điển

o    Tiếng Trung truyền thống

o    Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

o    Tiếng Ukraina

Tiện lợi khác

FreeSync

Tương thích "cắm vào và hoạt động"

o    DDC/CI

o    Mac OS X

o    sRGB

o    Windows 10 / 8.1 / 8 / 7

·         Kích thước

Sản phẩm với chân đế (mm)

721 x 530 x 211  mm

Sản phẩm không kèm chân đế (mm)

721 x 434 x 40  mm

Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)

838 x 631 x 267  mm

·         Điều kiện vận hành

Phạm vi nhiệt độ (vận hành)

0 đến 40  °C

Phạm vi nhiệt độ (bảo quản)

-20 đến 60  °C

Độ ẩm tương đối

20%-80  %

Độ cao so với mực nước biển

Hoạt động: +12.000 ft (3.658 m), Không hoạt động: +40.000 ft (12.192 m)

MTBF

50.000 giờ (loại trừ đèn nền)  giờ

·         Thùng

Màu sắc

Xám / Trắng

Bề mặt

Mờ / Bóng