Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD Asus
Sản phẩm tương tự Màn Hình - LCD Asus VA325H (90LM02R2-B01120) 31.5 Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _418P

Màn Hình - LCD Asus VA325H (90LM02R2-B01120) 31.5 Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _418P

Giá: 5,990,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 5,850,000 VNĐ
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi

 
  • Màn hình
    Kích thước panel: Màn hình Wide 31.5"(80.1 cm) 16:9
    Độ bão hòa màu: 72%(NTSC) 
    Độ phân giải thực: 1920x1080
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 698.4 x 392.85 mm
    Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1200:1
    Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
    Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
    Không chớp
  • Tính năng video
    Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
    Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
    Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
    Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
    GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
    VividPixel : 
  • Tính năng âm thanh
    Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
  • Phím nóng thuận tiện
    Điều chỉnh độ sáng
    Bộ Lọc Ánh sáng Xanh
    Lựa chọn đầu vào
    GamePlus
  • Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Analog: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
    Tần số tín hiệu Digital: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
  • Điện năng tiêu thụ
    Nút khởi động: <40.5W (*độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ)
    Tiết kiệm Điện/Tắt: <0.5W
    Điện áp: 100–240V, 50/60Hz
  • Thiết kế cơ học
    Màu sắc khung: Màu đen
    Góc nghiêng: +10°~-5°
  • Bảo mật
    Khoá Kensington
  • Kích thước
    Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 729.7x495x175.5mm
    Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 729.7x432.8x58.4mm(với chuẩn VESA treo tường)
    Kích thước hộp (WxHxD):826x602x232 mm
  • Khối lượng
    Trọng lượng thực (Ước lượng): 6.85Kg
    Trọng lượng thô (Ước lượng):10.4Kg
  • Phụ kiện
    Cáp VGA 
    Dây nguồn
    Sách hướng dẫn 
    Cáp HDMI (Tùy chọn)
    Phiếu bảo hành
 
  • Màn hình
    Kích thước panel: Màn hình Wide 31.5"(80.1 cm) 16:9
    Độ bão hòa màu: 72%(NTSC) 
    Độ phân giải thực: 1920x1080
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 698.4 x 392.85 mm
    Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1200:1
    Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
    Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
    Không chớp
  • Tính năng video
    Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
    Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
    Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
    Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
    GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
    VividPixel : 
  • Tính năng âm thanh
    Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
  • Phím nóng thuận tiện
    Điều chỉnh độ sáng
    Bộ Lọc Ánh sáng Xanh
    Lựa chọn đầu vào
    GamePlus
  • Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Analog: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
    Tần số tín hiệu Digital: 24~83 KHz(H)/ 50~75 Hz(V)
  • Điện năng tiêu thụ
    Nút khởi động: <40.5W (*độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ)
    Tiết kiệm Điện/Tắt: <0.5W
    Điện áp: 100–240V, 50/60Hz
  • Thiết kế cơ học
    Màu sắc khung: Màu đen
    Góc nghiêng: +10°~-5°
  • Bảo mật
    Khoá Kensington
  • Kích thước
    Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 729.7x495x175.5mm
    Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 729.7x432.8x58.4mm(với chuẩn VESA treo tường)
    Kích thước hộp (WxHxD):826x602x232 mm
  • Khối lượng
    Trọng lượng thực (Ước lượng): 6.85Kg
    Trọng lượng thô (Ước lượng):10.4Kg
  • Phụ kiện
    Cáp VGA 
    Dây nguồn
    Sách hướng dẫn 
    Cáp HDMI (Tùy chọn)
    Phiếu bảo hành

6,390,000 VNĐ
5,850,000 VNĐ