Loại
|
Máy quét tài liệu để bàn
|
Khổ giấy
|
|
Giấy thường (Plain):
|
Rộng
|
50.8mm đến 216mm (2" đến 8.5")
|
Dài
|
54mm đến 356mm (2.12" đến 14")
|
Danh thiếp
|
50.8mm x 85mm (2" x 3.35")
|
Các loại thẻ
|
54mm x 86mm (2.12" x 3.37") (ISO standard)
|
Giấy dài
|
3,000mm (118.1")
(2,700mm (106.3") ở mức 600dpi)
|
Độ dày tài liệu quét
|
|
Giấy thường (Plain):
|
Đường nạp thẳng:
|
27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb. bond) 0.04mm đến 0.3mm (0.00157" đến 0.0118")
|
Đường nạp chữ U:
|
27 đến 128g/m2 (7 đến 34lb. bond) 0.04mm đến 0.15mm (0.00157" đến 0.0075")
|
Danh thiếp
|
128g/m2 đến 380g/m2 (34 đến 80lb. bond),
0.15mm đến 0.45mm (0.0075" đến 0.0177")
|
Chiều quét
|
Quét dọc
|
Các loại thẻ
|
0.76mm (0.03") hay mỏng hơn
(1.4mm (0.55") hay mỏng hơn đối với thẻ in nổi)
|
Ngõ ra thẻ:
|
Chỉ bằng đường ra thẳng
|
Chiều nạp:
|
Nạp ngang và nạp dọc
(chỉ nạp dọc với thẻ in nổi)
|
Lượng thẻ nạp:
|
3 thẻ (thẻ thường), 1 thẻ (thẻ in nổi)
|
Lượng giấy quét
|
50 tờ 80g/m2 hay xấp giấy dày 10mm (kể cả giấy cong)
|
Công nghệ quét
|
Contact image sensor
|
Đèn quét
|
LED
|
Mặt quét
|
Một mặt / Hai mặt
|
Chế độ quét
|
Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Colour
|
Độ phân giải quét
|
150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi
|
Tốc độ quét
|
|
Khi dùng nguồn USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với bộ chuyển nguồn AC:
|
|
Quét trắng đen/ Quét xám
|
Một mặt:
|
200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút.
|
Một mặt::
|
200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút.
|
Quét màu 24-bit
|
Một mặt:
|
200dpi 40 trang/phút.
300dpi 40 trang/phút.
|
Một mặt:
|
200dpi 80 trang/phút.
300dpi 80 trang/phút.
|
Ngõ giao tiếp máy tính
|
Hi-Speed USB 2.0
|
Các chức năng hữu ích khác
|
Folio scanning, Ultrasonic double feed detection, Double feed Release
|
Kích thước khi đóng nắp máy (W x D x H)
|
313mm (12.32") (W) x 181mm (7.13") (D) x 93mm (3.66") (H)
|
Trọng lượng (có AC adapter)
|
Xấp xỉ 2.6kg (5.51lb.)
|
Nguồn điện
|
AC100 - 240 V (50 / 60Hz)
|
Mức tiêu thụ điện
|
|
Khi quét
|
Tối đa 25W
|
Khi ở chế độ nghỉ
|
Tối đa 1.9W
|
Khi tắt máy
|
Tối đa 0.5W
|
Tiếng ồn
|
Khoảng 56dB
|
Điều kiện hoạt động
|
|
Nhiệt độ
|
10°C đến 32.5°C (50°F to 90.5°F)
|
Độ ẩm
|
20 - 80% RH
|