Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD Asus
Sản phẩm tương tự Màn Hình - LCD Asus VP249H (90LM03L0-B01A20) 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _919P

Màn Hình - LCD Asus VP249H (90LM03L0-B01A20) 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _919P

Giá: 3,990,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 3,450,000 VNĐ
  • Bảo hành: 36 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi

 
  • Màn hình
    Kích thước panel: Màn hình Wide 23.8"(60.5cm) 16:9
    Độ bão hòa màu: 72%(NTSC) 
    Kiểu / Đèn nền Panel : IPS
    Độ phân giải thực: 1920x1080
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 527.04 x 296.46 mm
    Pixel: 0.275mm
    Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
    Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
    Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
    Không chớp
  • Tính năng video
    Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
    Công nghệ video thông minh SPLENDID
    Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ 
    Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
    Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
    QuickFit (chế độ): Có (Thư/Lưới căng/Ảnh/B5 chế độ)
    GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
    Hỗ trợ HDCP
    VividPixel : 
  • Tính năng âm thanh
    Loa âm thanh nổi: 1.5W x 2 Stereo RMS
  • Phím nóng thuận tiện
    Điều chỉnh độ sáng
    Bộ Lọc Ánh sáng Xanh
    Lựa chọn đầu vào
    QuickFit
  • Các cổng I /O
    Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub
  • Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Analog: 54~83 KHz(H)/ 48~75 Hz(V)
    Tần số tín hiệu Digital: 54~83 KHz(H)/ 48~75 Hz(V)
  • Điện năng tiêu thụ
    Chế độ bật : <25W*
    Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
    Chế độ tắt nguồn : <0.5W
    Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz
  • Thiết kế cơ học
    Màu sắc khung: Màu đen
    Góc nghiêng: +20°~-5°
    Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
  • Bảo mật
    Khoá Kensington
  • Kích thước
    Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 541.1 x 393.0 x 215.0 mm 
    Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 541.1 x 322.9 x 51.8 mm 
    Kích thước hộp (WxHxD): 603 x 465 x 126 mm
  • Khối lượng
    Trọng lượng thực (Ước lượng) : 3.58 kg
    Khối lượng tịnh không tính chân đế (Đối với phiên bản Giá treo tường VESA):2.97 kg
    Trọng lượng thô (Ước lượng) : 5.13 kg
  • Phụ kiện
    Cáp VGA 
    Cáp âm thanh 
    Dây nguồn 
    Sách hướng dẫn 
    Cáp HDMI (Có thể có)
    Phiếu bảo hành
  • Quy định
    Energy Star®, BSMI, CB, CCC, Energy Star 7.0, CE, EPEAT Silver, CEL level 0, CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), TCO7.0, UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, KC , Vietnam MEPS
  • Màn hình
    Kích thước panel: Màn hình Wide 23.8"(60.5cm) 16:9
    Độ bão hòa màu: 72%(NTSC) 
    Kiểu / Đèn nền Panel : IPS
    Độ phân giải thực: 1920x1080
    Khu vực Hiển thị (HxV) : 527.04 x 296.46 mm
    Pixel: 0.275mm
    Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
    Bề mặt Hiển thị Chống lóa
    Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
    Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 
    Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
    Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
    Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
    Không chớp
  • Tính năng video
    Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
    Công nghệ video thông minh SPLENDID
    Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ 
    Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
    Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
    QuickFit (chế độ): Có (Thư/Lưới căng/Ảnh/B5 chế độ)
    GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
    Hỗ trợ HDCP
    VividPixel : 
  • Tính năng âm thanh
    Loa âm thanh nổi: 1.5W x 2 Stereo RMS
  • Phím nóng thuận tiện
    Điều chỉnh độ sáng
    Bộ Lọc Ánh sáng Xanh
    Lựa chọn đầu vào
    QuickFit
  • Các cổng I /O
    Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub
  • Tần số tín hiệu
    Tần số tín hiệu Analog: 54~83 KHz(H)/ 48~75 Hz(V)
    Tần số tín hiệu Digital: 54~83 KHz(H)/ 48~75 Hz(V)
  • Điện năng tiêu thụ
    Chế độ bật : <25W*
    Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
    Chế độ tắt nguồn : <0.5W
    Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz
  • Thiết kế cơ học
    Màu sắc khung: Màu đen
    Góc nghiêng: +20°~-5°
    Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
  • Bảo mật
    Khoá Kensington
  • Kích thước
    Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 541.1 x 393.0 x 215.0 mm 
    Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 541.1 x 322.9 x 51.8 mm 
    Kích thước hộp (WxHxD): 603 x 465 x 126 mm
  • Khối lượng
    Trọng lượng thực (Ước lượng) : 3.58 kg
    Khối lượng tịnh không tính chân đế (Đối với phiên bản Giá treo tường VESA):2.97 kg
    Trọng lượng thô (Ước lượng) : 5.13 kg
  • Phụ kiện
    Cáp VGA 
    Cáp âm thanh 
    Dây nguồn 
    Sách hướng dẫn 
    Cáp HDMI (Có thể có)
    Phiếu bảo hành
  • Quy định
    Energy Star®, BSMI, CB, CCC, Energy Star 7.0, CE, EPEAT Silver, CEL level 0, CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), TCO7.0, UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, KC , Vietnam MEPS

4,580,000 VNĐ
3,499,000 VNĐ

4,990,000 VNĐ
3,499,000 VNĐ